Tìm hiểu về các tôn giáo tại Đức
1 Lịch sử hình thành tôn giáo tại Đức
Tôn giáo có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của nước Đức. Được biết, nước Đức là nơi ra đời của Phong trào Cải cách Tin Lành do Martin Luther khởi xướng vào thế kỷ 16 cùng với nhiều nhà triết học, nhà khoa học có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng phương Tây như Immanuel Kant, Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Karl Marx và Albert Einstein. Tôn giáo ở nước Đức được bảo vệ bởi Hiến pháp, trong đó quy định rằng “tự do tín ngưỡng và lương tri, tự do thờ cúng và tự do thuyết phục tôn giáo được bảo đảm”.
Khi đất nước thống nhất vào năm 1871, có khoảng 2/3 dân số nước Đức theo đạo Tin Lành, 1/3 dân số còn lại theo đạo Công giáo, cùng một cộng đồng thiểu số Do Thái giáo. Ngoài ra, còn có các giáo phái khác tồn tại ở Đức, tuy nhiên chưa từng có ý nghĩa về nhân khẩu hay tác động về văn hóa như ba nhóm tôn giáo trên. Sau đó, cộng đồng Do Thái giáo thiểu số gần như biến mất trong nạn diệt chủng Holocaust.
Trong những thập niên sau năm 1945, thành phần tôn giáo nước Đức cũng dần bị biến đổi khi tôn giáo ở phía Tây Đức trở nên đa dạng hơn do dân nhập cư, còn Đông Đức trở thành quốc gia có phần lớn dân cư không theo tôn giáo do chính sách của nhà nước. Tôn giáo nước Đức tiếp tục phong phú hơn sau khi Đức tái thống nhất vào năm 1990, tính mộ đạo trên toàn thế giới giảm đi nhiều, song số tín đồ phái Phúc âm và Hồi giáo tăng lên đáng kể.
2 Tìm hiểu về các tôn giáo tại Đức
Theo thống kê mới nhất, phần lớn dân số Đức theo đạo Cơ Đốc (chiếm 32,0%), còn đạo Tin Lành (Bắc và Đông Đức) chiếm 31,7%. Bên cạnh đó, đạo thiên chúa La Mã (Tây và Nam Đức) chiếm 1,14% theo đạo Cơ Đốc chính thống. Tuy nhiên, số lượng người không theo tôn giáo cũng chiếm một tỷ lệ đáng kể, phần lớn trong số họ thuộc khu vực miền Bắc và những vùng thuộc về Đông Đức cũ. Số còn lại theo các đạo khác nhưng có số lượng tín đồ nhỏ hơn.
Nhà thờ Thiên chúa giáo, bao gồm cả Công giáo và Tin lành là nhà thờ thống trị ở Đức. Tuy nhiên, cũng có nhiều tôn giáo khác hoạt động song song như: Hồi giáo, Do Thái, Phật giáo và Ấn Độ giáo phổ biến ở Đức.
Không giống như hầu hết các quốc gia châu Âu, có xu hướng phần lớn theo Công giáo (ví dụ như Ireland, Tây Ban Nha) hoặc phần lớn theo đạo Tin Lành (ví dụ: Thụy Điển, Vương quốc Anh), các Kito hữu ở Đức được chia gần như đồng đều.
Khoảng một nửa người theo Cơ đốc ở Đức theo Tin lành (sự kết hợp của các tôn giáo Tin lành bao gồm Lutheranism và Tin lành Calvin) và một nửa là công giáo La Mã. Khoảng 2% đất nước theo các tôn giáo Cơ đốc khác - chủ yếu là Chính thống giáo, bao gồm cả Chính thống giáo phương Đông.
Mặc dù bạn sẽ tìm thấy những người theo cả Công giáo và Tin lành ở tất cả các vùng của Đức, nhưng các tôn giáo khác biệt hơn ở một số vùng nhất định. Theo quy luật, bạn sẽ gặp nhiều người Công giáo hơn ở phía Nam và phía Tây của đất nước, bao gồm Bavaria, Rhineland, Westphalia và Saarland. Ở miền Bắc và miền Đông của đất nước, nhiều người dân xác định là họ phản đối.
- Đạo Do Thái tại Đức
Sự tàn bạo của Holocaust đang làm lu mờ lịch sử của Do Thái giáo ở Đức. Theo các nguồn tin từ Late Antiquity, người Do Thái đã sinh sống ở Đức từ năm 321 sau Công nguyên. Trong hơn một thiên niên kỷ rưỡi, mối quan hệ giữa Cộng đồng người Do Thái và dân số đa số của Đức bị bỏ trống giữa sự chung sống yên tĩnh và cuộc đàn áp có động cơ tôn giáo, giữa tình trạng bị xã hội ruồng bỏ của người Do Thái và sự hòa nhập chậm chạp của họ vào xã hội chính thống. Trước năm 1933, có hơn 600.000 người Do Thái ở Đức. Trong suốt mười hai năm sau đó, chế độ Đức Quốc xã bài Do Thái độc ác đã giết chết hầu hết những người không di cư.
Ngày nay, hơn 65 năm sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, cộng đồng Do Thái ở Đức có hơn 100.000 thành viên. Sự gia tăng số lượng cũng là do sự nhập cư của người Do Thái từ Liên Xô cũ. Phần lớn người Do Thái Đức (những người tinh ý hơn và bảo thủ hơn) được đại diện bởi Hội đồng Trung tâm của người Do Thái ở Đức, trong khi khoảng 3.000 người Do Thái tự do thuộc Liên minh những người Do Thái cấp tiến nhỏ hơn nhiều ở Đức.
- Đạo Hồi
Hồi giáo là tôn giáo phi Thiên chúa giáo lớn nhất được tổ chức ở Đức, với số lượng tín đồ chiếm khoảng 5% dân số (khoảng 4 triệu người). So sánh trực tiếp với Do Thái giáo, Hồi giáo là một tôn giáo gần đây ở Đức. Nó quay trở lại cuộc di cư sau Thế chiến thứ hai của những người được gọi là Gastarbeiter (lao động nước ngoài) và những người tị nạn. Hầu hết người Hồi giáo ở Đức có gốc gác là người Thổ Nhĩ Kỳ, người Kurd, Iran, Palestine hoặc Bosnia và họ đã tự tổ chức thành một loạt các tổ chức phi tập trung. Chúng bao gồm: Liên minh Thổ Nhĩ Kỳ - Hồi giáo về các vấn đề tôn giáo, được hỗ trợ bởi chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ và đại diện của Hồi giáo Sunnite ở Thổ Nhĩ Kỳ; AABF (một tổ chức bảo trợ cho người Alevite từ các khu vực của người Kurd); hiệp hội của người Hồi giáo Bosnia, và nhiều người khác. Bạn sẽ thấy rằng các nhà thờ Hồi giáo có ở hầu hết các thành phố lớn ở Đức, nhưng cũng có ở một số thị trấn nhỏ hơn.
3 Sự ảnh hưởng của tôn giáo ở nước Đức
Không chỉ là tín ngưỡng, tôn giáo ở Đức còn được thể hiện rõ thông qua lối sống và sinh hoạt hằng ngày của người dân nơi đây.
Tôn giáo nước Đức có sự ảnh hưởng nhiều đến yếu tố đạo đức của người dân, từ đó làm thay đổi hành vi giao tiếp và nhận thức của họ. Cụ thể, người Đức rất chú trọng các giá trị và quy tắc của xã hội, do đó họ thường rất tôn trọng và tuân thủ theo các quy tắc mà xã hội đặt ra. Hơn nữa, người dân nước Đức còn được biết đến là những người đề cao tính kỷ luật và sự trung thực. Điều này góp phần tạo nên một nền văn hóa tích cực, văn minh ở quốc gia này.
Ngoài ra, tôn giáo của nước Đức cũng có sự ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động kinh doanh. Như đã nói, người Đức đề cao tính đạo đức, do đó họ cũng coi trọng sự công bằng đối với cả nhân viên và các đối tác của mình, bao gồm việc giữ lời hứa và thực hiện đúng theo các cam kết của bản thân. Song, tôn giáo cũng giúp họ rèn luyện tính cẩn trọng và tỉ mỉ, qua đó xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn.